Magnesium silicate
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Magiê silicat là một hợp chất của magiê oxit và silic. Đó là muối magiê của axit silicic chứa một lượng nước không xác định. Công thức phân tử có thể được biểu thị rõ ràng hơn là MgSiO3.xH2O. [T186] Nó được gọi là Talc và nó có nhiều công dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, công nghiệp thực phẩm và công nghiệp dược phẩm. [L2603] Theo FDA, magiê silicat được xác định là một thành viên của các chất thường được công nhận là an toàn (GRAS) được sử dụng làm chất chống ăn mòn. [L2605]
Dược động học:
Là một bổ sung, magiê silicat hoạt động bằng cách thay thế các yếu tố bị thiếu. Trong trường hợp thuốc kháng axit, nó là một thuốc kháng axit không hấp thụ mà hoạt động chính của nó liên quan đến sự hấp thụ axit hydrochloric. Cụ thể hơn, magiê silicat hoạt động như một tác nhân trung hòa và làm se. [F26]
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Teniposide (Teniposid)
Loại thuốc
Thuốc chống ung thư.
Dạng thuốc và hàm lượng
Ống tiêm 50 mg/5 ml (để truyền tĩnh mạch sau khi đã pha loãng).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ammonia.
Loại thuốc
Thuốc tác dụng lên đường hô hấp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc hít: 0,045 g/0,3 mL.
Dung dịch dùng ngoài: 3.61%, 3.5 g/100 g.
Dung dịch khí dung: 0.15 g/1g, 0.045 g/0.3mL.
Dung dịch tiêm: 100 mEq/20 mL (5 mEq/mL) (muối Chloride).
Sản phẩm liên quan








